Tại Đà Nẵng, một thành phố phát triển nhanh với nhu cầu sử dụng internet ngày càng cao, việc lựa chọn nhà cung cấp internet phù hợp là yếu tố quan trọng đối với hộ gia đình, doanh nghiệp, và cá nhân. Viettel, VNPT, FPT, và CMC Telecom là bốn nhà mạng lớn cung cấp dịch vụ internet cáp quang tại đây. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từ góc độ chuyên gia, so sánh các gói cước internet của Viettel với VNPT, FPT, và CMC Telecom tại Đà Nẵng.

Tổng Quan Thị Trường Internet Tại Đà Nẵng

Đà Nẵng là trung tâm kinh tế và du lịch, với nhu cầu internet đa dạng từ giải trí, làm việc từ xa, đến livestream và bán hàng online. Viettel, VNPT, FPT, và CMC Telecom cạnh tranh mạnh mẽ về tốc độ, giá cả, công nghệ, và dịch vụ hỗ trợ. Dưới đây là phân tích so sánh dựa trên các tiêu chí chính.

So Sánh Các Gói Cước Internet (Cập Nhật 2025)

so-sanh-goi-internet-viettel-voi-cac-nha-mang-khac-tai-da-nang-1

Viettel

  • Gói NETVT1: 150 Mbps, 210.000 VNĐ/tháng (ngoại thành), 255.000 VNĐ/tháng (nội thành). Modem WiFi 6, hỗ trợ 10-15 thiết bị.

  • Gói MESHVT1: 300 Mbps, 10 Mbps quốc tế, 230.000 VNĐ/tháng (ngoại thành), 270.000 VNĐ/tháng (nội thành). Modem WiFi 6 + 1 Mesh WiFi, hỗ trợ 15-20 thiết bị.

  • Gói MESHVT2: 500 Mbps-1 Gbps, 15 Mbps quốc tế, 270.000 VNĐ/tháng (ngoại thành), 310.000 VNĐ/tháng (nội thành). Modem WiFi 6 + 2 Mesh WiFi, hỗ trợ 25-40 thiết bị.

  • Ưu đãi: Miễn phí lắp đặt internet Viettel Đà Nẵng, tặng 1-2 tháng cước khi trả trước 6-12 tháng.

  • Công nghệ: WiFi 6, Mesh WiFi, hạ tầng cáp quang với 4 tuyến (2 biển, 2 đất liền), băng thông quốc tế trên 9 Tbps.

  • Phù hợp: Gia đình, quán cafe, doanh nghiệp cần tốc độ cao, phủ sóng rộng, và băng thông quốc tế ổn định.

VNPT

  • Gói Home 1: 100 Mbps, 210.000 VNĐ/tháng (nội thành). Modem WiFi 5, hỗ trợ 10-15 thiết bị.

  • Gói Home 2: 150 Mbps, 230.000 VNĐ/tháng (nội thành). Modem WiFi 5, hỗ trợ 15-20 thiết bị.

  • Gói Home 3: 300 Mbps, 279.000 VNĐ/tháng (nội thành). Modem WiFi 6, hỗ trợ 20-25 thiết bị.

  • Ưu đãi: Miễn phí hòa mạng, tặng 1-3 tháng cước khi trả trước 12 tháng.

  • Công nghệ: Cáp quang GPON, băng thông quốc tế mạnh nhưng phụ thuộc vào tuyến cáp AAG, dễ bị ảnh hưởng khi đứt cáp.

  • Phù hợp: Gia đình cần băng thông quốc tế cao, nhưng hạ tầng chưa đồng bộ ở ngoại thành.

FPT

  • Gói Super 150: 150 Mbps, 215.000 VNĐ/tháng (nội thành). Modem WiFi 6 (AX1800GZ), hỗ trợ 10-15 thiết bị.

  • Gói Super 200: 200 Mbps, 260.000 VNĐ/tháng (nội thành). Modem WiFi 6, hỗ trợ 15-20 thiết bị.

  • Gói LUX 800: 800 Mbps, 325.000 VNĐ/tháng. Modem WiFi 6, hỗ trợ 30-40 thiết bị.

  • Ưu đãi: Miễn phí lắp đặt, tặng 1-2 tháng cước khi trả trước 6-12 tháng.

  • Công nghệ: WiFi 6, hạ tầng mạnh ở thành thị, nhưng hạn chế ở ngoại thành.

  • Phù hợp: Gia đình, văn phòng ở đô thị cần tích hợp truyền hình và tốc độ cao.

CMC Telecom

  • Gói Fiber 150: 150 Mbps, 200.000 VNĐ/tháng. Modem WiFi 5, hỗ trợ 10-15 thiết bị.

  • Gói Fiber 300: 300 Mbps, 300.000 VNĐ/tháng. Modem WiFi 6, hỗ trợ 20-25 thiết bị.

  • Ưu đãi: Phí hòa mạng 300.000-500.000 VNĐ, ít khuyến mãi.

  • Công nghệ: Cáp quang GPON, nhưng hạ tầng chưa phổ biến, độ nhận diện thấp.

  • Phù hợp: Gia đình muốn tiết kiệm chi phí, nhưng bắt buộc dùng kèm truyền hình cáp.

So Sánh Theo Tiêu Chí

Tốc Độ và Độ Ổn Định

  • Viettel: Tốc độ 150 Mbps-1 Gbps, băng thông quốc tế 10-20 Mbps, ping thấp (<20ms trong nước, <100ms quốc tế). Hạ tầng 4 tuyến cáp quang đảm bảo ổn định.

  • VNPT: Tốc độ tối đa 300 Mbps, băng thông quốc tế mạnh nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi cáp AAG.

  • FPT: Tốc độ tối đa 800 Mbps, ổn định ở thành thị, nhưng hạn chế ở ngoại thành.

  • CMC Telecom: Tốc độ tối đa 300 Mbps, ổn định nhưng phủ sóng hạn chế.

Giá Cước

  • Viettel: Giá cạnh tranh, từ 210.000 VNĐ/tháng, nhiều ưu đãi.

  • VNPT: Giá từ 210.000 VNĐ/tháng, nhỉnh hơn Viettel ở cùng tốc độ.

  • FPT: Giá từ 215.000 VNĐ/tháng, cao hơn ở gói tốc độ cao.

  • CMC Telecom: Giá rẻ nhất (200.000 VNĐ/tháng), nhưng phí hòa mạng cao.

Công Nghệ và Thiết Bị

  • Viettel: Modem WiFi 6, Mesh WiFi, vùng phủ sóng rộng.

  • VNPT: Modem WiFi 6 ở gói cao cấp, không có Mesh WiFi tiêu chuẩn.

  • FPT: Modem WiFi 6 hiện đại, nhưng Mesh WiFi chỉ ở gói cao.

  • CMC Telecom: Modem WiFi 6 ở gói cao, hạ tầng chưa đồng bộ.

Dịch Vụ Hỗ Trợ

  • Viettel: Hỗ trợ 24/7, xử lý sự cố trong 12-24 giờ.

  • VNPT: Hỗ trợ chuyên nghiệp, nhưng phản hồi chậm hơn.

  • FPT: Dịch vụ khách hàng tốt, nhanh chóng ở thành thị.

  • CMC Telecom: Hỗ trợ hạn chế, ít điểm giao dịch.

Quy Trình Hoà Mạng Mạng Viettel Đà Nẵng

Quy trình hoà mạng mạng Viettel Đà Nẵng:

  • Liên hệ tổng đài hoặc đăng ký online.

  • Khảo sát hạ tầng tại 5 quận và 2 huyện.

  • Ký hợp đồng, cung cấp CMND/CCCD.

  • Hoàn thành lắp đặt internet Viettel Đà Nẵng trong 24-36 giờ.

Viettel nổi bật tại Đà Nẵng với giá cước cạnh tranh, công nghệ WiFi 6 và Mesh WiFi, hạ tầng cáp quang mạnh, và dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, phù hợp cho gia đình, quán cafe, và doanh nghiệp. VNPT mạnh về băng thông quốc tế, FPT phù hợp với đô thị và tích hợp truyền hình, còn CMC Telecom hợp túi tiền nhưng hạn chế về hạ tầng. Để đăng ký gói cước wifi Viettel Đà Nẵng, liên hệ tổng đài hoặc hoà mạng mạng Viettel Đà Nẵng để nhận ưu đãi từ dịch vụ internet Viettel Đà Nẵng!